đáng giá   
 
   | [đáng giá] |  |   |   | to be worth something; to cost |  |   |   | Äất đáng giá bạc tỉ |  |   | The land is worth billions |  |   |   | Cái đó chẳng đáng giá bao nhiêu, nhưng...  |  |   | It's not worth much/It's chickenfeed, but... |  
 
 
 
    Giving good value for one's money, worth the money paid for    Cái xe đạp đáng giá   A bicycle giving good value for one's money, a bicycle worth the money paid for it
    | 
		 |